Friday 19 April 2024
10 YEN đến LRD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Dollar Liberia
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Dollar Liberia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dollar Liberia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dollar Liberia hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Dollar Liberia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Dollar Liberia?
10 Yen Nhật =
12,49 Dollar Liberia
1 JPY = 1,25 LRD
1 LRD = 0,801 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Dollar Liberia = 1,25
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Dollar Liberia
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Dollar Liberia với số lượng 10 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Yen Nhật (JPY) và Dollar Liberia (LRD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 JPY (Yen Nhật) sang LRD (Dollar Liberia) ✅ JPY to LRD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Dollar Liberia (LRD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Yen Nhật ( JPY ) trong Dollar Liberia ( LRD )
So sánh giá của 10 Yen Nhật ở Dollar Liberia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 JPY đến LRD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 JPY = 12.50359478 LRD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 JPY = 12.52956978 LRD | +0.00259750 LRD | +0.20774027 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 JPY = 12.50786432 LRD | -0.00217055 LRD | -0.17323392 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 10 JPY = 12.49873450 LRD | -0.00091298 LRD | -0.07299261 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 10 JPY = 12.54278658 LRD | +0.00440521 LRD | +0.35245230 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 10 JPY = 12.59176247 LRD | +0.00489759 LRD | +0.39047055 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 10 JPY = 12.59176247 LRD | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | |
USD | 1 | 1.0659 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0052 |
EUR | 0.9382 | 1 | 1.1631 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0049 |
GBP | 0.8066 | 0.8598 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0042 |
CAD | 1.3758 | 1.4664 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.0071 |
JPY | 154.5505 | 164.7353 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 0.8004 |
LRD | 193.0953 | 205.8201 | 239.3852 | 140.3533 | 1.2494 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to LRD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Dollar Liberia = 1,25.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.