Thursday 18 April 2024

1000 YEN đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Peso Uruguay

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Peso Uruguay?

Amount
From
To

1000 Yen Nhật =

250,64 Peso Uruguay

1 JPY = 0,251 UYU

1 UYU = 3,99 JPY

Yen Nhật đến Peso Uruguay conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:35:10 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 0,251

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong Peso Uruguay

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ JPY to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Peso Uruguay ( UYU )

So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 JPY đến UYU Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1000 JPY = 251.49026846 UYU - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 JPY = 251.58890976 UYU +0.00009864 UYU +0.03922271 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 JPY = 251.39644440 UYU -0.00019247 UYU -0.07649994 %
April 15, 2024 Thứ hai 1000 JPY = 251.50424690 UYU +0.00010780 UYU +0.04288147 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 JPY = 251.73799915 UYU +0.00023375 UYU +0.09294167 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 JPY = 252.21062614 UYU +0.00047263 UYU +0.18774559 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1000 JPY = 251.38595361 UYU -0.00082467 UYU -0.32697771 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYUYU
USD11.06801.24730.72730.00650.0258
EUR0.936411.16790.68100.00610.0241
GBP0.80180.856310.58310.00520.0207
CAD1.37501.46851.715010.00890.0354
JPY154.4185164.9154192.6006112.303113.9809
UYU38.789941.426748.381328.21050.25121

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to UYU máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Peso Uruguay là đơn vị tiền tệ trong Uruguay. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho UYU là $U. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Peso Uruguay được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UYU chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến Peso Uruguay = 0,251.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.