Friday 29 March 2024
KGS đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to euro
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến euro?
1 Som Kyrgystani =
0,0104 euro
1 KGS = 0,0104 EUR
1 EUR = 96,40 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến euro = 0,0104
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang EUR (euro) ✅ KGS to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 0.010373 EUR | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 0.010322 EUR | -0.000051 EUR | -0.491661 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 0.010321 EUR | -0.000001 EUR | -0.009688 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 0.010305 EUR | -0.000016 EUR | -0.155024 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 0.010328 EUR | +0.000023 EUR | +0.223193 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 0.010284 EUR | -0.000044 EUR | -0.426026 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 0.010284 EUR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0112 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0103 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0088 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0152 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.6929 |
KGS | 89.5103 | 96.9214 | 113.0252 | 65.9269 | 0.5907 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến euro = 0,0104.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.