Friday 29 March 2024
KGS đến JPY - chuyển đổi tiền tệ Som Kyrgystani to Yen Nhật
Bộ chuyển đổi Som Kyrgystani to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Som Kyrgystani. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc Som Kyrgystani để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Som Kyrgystani to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Som Kyrgystani là bao nhiêu đến Yen Nhật?
1 Som Kyrgystani =
1,69 Yen Nhật
1 KGS = 1,69 JPY
1 JPY = 0,591 KGS
Som Kyrgystani dĩ nhiên đến Yen Nhật = 1,69
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KGS trong Yen Nhật
Bạn đã chọn loại tiền tệ KGS và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 1 KGS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KGS (Som Kyrgystani) sang JPY (Yen Nhật) ✅ KGS to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Som Kyrgystani (KGS) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Som Kyrgystani ( KGS ) trong Yen Nhật ( JPY )
So sánh giá của 1 Som Kyrgystani ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KGS đến JPY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 KGS = 1.690688 JPY | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 KGS = 1.690068 JPY | -0.000620 JPY | -0.036671 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 KGS = 1.695276 JPY | +0.005208 JPY | +0.308153 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 KGS = 1.690693 JPY | -0.004583 JPY | -0.270339 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 KGS = 1.689721 JPY | -0.000972 JPY | -0.057491 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 KGS = 1.691625 JPY | +0.001904 JPY | +0.112681 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 KGS = 1.691625 JPY | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KGS | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0112 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0103 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0088 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0152 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 1.6929 |
KGS | 89.5103 | 96.9214 | 113.0252 | 65.9269 | 0.5907 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Som Kyrgystani (KGS)
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang tiền điện tử
Chuyển đổi Som Kyrgystani sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KGS to JPY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Som Kyrgystani đến Yen Nhật = 1,69.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.