Friday 29 March 2024
KHR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Riel Campuchia to Đô la New Zealand
Bộ chuyển đổi Riel Campuchia to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Riel Campuchia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Riel Campuchia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Riel Campuchia to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Riel Campuchia là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?
1 Riel Campuchia =
0,000414 Đô la New Zealand
1 KHR = 0,000414 NZD
1 NZD = 2.412,89 KHR
Riel Campuchia dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,000414
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KHR trong Đô la New Zealand
Bạn đã chọn loại tiền tệ KHR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1 KHR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KHR (Riel Campuchia) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ KHR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Riel Campuchia (KHR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Riel Campuchia ( KHR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )
So sánh giá của 1 Riel Campuchia ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KHR đến NZD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 KHR = 0.000412 NZD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 KHR = 0.000412 NZD | - | - |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 KHR = 0.000411 NZD | -0.000001 NZD | -0.242718 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 KHR = 0.000413 NZD | +0.000002 NZD | +0.486618 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 KHR = 0.000414 NZD | +0.000001 NZD | +0.242131 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 KHR = 0.000412 NZD | -0.000002 NZD | -0.483092 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 KHR = 0.000409 NZD | -0.000003 NZD | -0.728155 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KHR | NZD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0002 | 0.6003 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0002 | 0.5542 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0002 | 0.4754 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0003 | 0.8150 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0375 | 90.9626 |
KHR | 4,045.0000 | 4,381.8076 | 5,107.6456 | 2,979.2593 | 26.6943 | 1 | 2,428.1825 |
NZD | 1.6659 | 1.8046 | 2.1035 | 1.2270 | 0.0110 | 0.0004 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Riel Campuchia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Riel Campuchia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KHR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Riel Campuchia đến Đô la New Zealand = 0,000414.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.