Friday 29 March 2024

1000 KMF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Francia Comorian to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Francia Comorian =

2,20 Đô la Mĩ

1 KMF = 0,00220 USD

1 USD = 454,96 KMF

Francia Comorian đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:35:18 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Francia Comorian dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00220

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KMF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Francia Comorian (KMF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 KMF (Francia Comorian) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KMF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Francia Comorian ( KMF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Francia Comorian ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 KMF đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1000 KMF = 2.198000 USD - -
März 28, 2024 thứ năm 1000 KMF = 2.198000 USD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1000 KMF = 2.2000 USD - +0.0910 %
März 26, 2024 Thứ ba 1000 KMF = 2.2000 USD - -
März 25, 2024 Thứ hai 1000 KMF = 2.195000 USD -0.000005 USD -0.227273 %
März 24, 2024 chủ nhật 1000 KMF = 2.195000 USD - -
März 23, 2024 Thứ bảy 1000 KMF = 2.195000 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMF
USD11.08281.26270.73650.00660.0022
EUR0.923511.16620.68020.00610.0020
GBP0.79200.857510.58330.00520.0017
CAD1.35771.47011.714410.00900.0030
JPY151.5305164.0766191.3385111.606610.3334
KMF454.4966492.1271573.8956334.74992.99941

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KMF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho KMF là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Francia Comorian đến Đô la Mĩ = 0,00220.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.