Thursday 25 April 2024

10000 KMF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Francia Comorian to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

10000 Francia Comorian =

21,72 Đô la Mĩ

1 KMF = 0,00217 USD

1 USD = 460,50 KMF

Francia Comorian đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 14:25:10 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Francia Comorian dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00217

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KMF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10000 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10000 Francia Comorian (KMF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10000 KMF (Francia Comorian) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KMF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10000 Francia Comorian ( KMF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 10000 Francia Comorian ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10000 KMF đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 10000 KMF = 21.720000 USD - -
April 24, 2024 Thứ Tư 10000 KMF = 21.640000 USD -0.000008 USD -0.368324 %
April 23, 2024 Thứ ba 10000 KMF = 21.640000 USD - -
April 22, 2024 Thứ hai 10000 KMF = 21.620000 USD -0.000002 USD -0.092421 %
April 21, 2024 chủ nhật 10000 KMF = 21.620000 USD - -
April 20, 2024 Thứ bảy 10000 KMF = 21.620000 USD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 10000 KMF = 21.620000 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKMF
USD11.07061.25130.73020.00640.0022
EUR0.934111.16890.68210.00600.0020
GBP0.79910.855510.58360.00510.0017
CAD1.36941.46601.713610.00880.0030
JPY155.6380166.6185194.7568113.652510.3380
KMF460.5019492.9910576.2468336.27512.95881

Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KMF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Francia Comorian là đơn vị tiền tệ trong Comoros. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho KMF là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Francia Comorian được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. KMF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Francia Comorian đến Đô la Mĩ = 0,00217.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.