Saturday 20 April 2024
KMF đến VND - chuyển đổi tiền tệ Francia Comorian to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Francia Comorian to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Francia Comorian. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Francia Comorian để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Francia Comorian to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Francia Comorian là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Francia Comorian =
55,01 Vietnamese Dong
1 KMF = 55,01 VND
1 VND = 0,0182 KMF
Francia Comorian dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 55,01
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KMF trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ KMF và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 KMF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Francia Comorian (KMF) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KMF (Francia Comorian) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ KMF to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Francia Comorian (KMF) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Francia Comorian ( KMF ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Francia Comorian ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KMF đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 KMF = 54.980817 VND | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 KMF = 54.79903 VND | -0.18179 VND | -0.33064 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 KMF = 54.680693 VND | -0.118337 VND | -0.215947 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 KMF = 54.434496 VND | -0.246197 VND | -0.450245 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 KMF = 54.164452 VND | -0.270044 VND | -0.496090 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 KMF = 54.094154 VND | -0.070298 VND | -0.129786 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 KMF = 54.094154 VND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KMF | VND | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0022 | 0.0000 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0020 | 0.0000 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0017 | 0.0000 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0030 | 0.0001 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 0.3343 | 0.0061 |
KMF | 462.5750 | 493.4113 | 572.1589 | 336.5639 | 2.9916 | 1 | 0.0182 |
VND | 25,445.0000 | 27,141.2175 | 31,472.9125 | 18,513.4658 | 164.5594 | 55.0073 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Francia Comorian (KMF)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Francia Comorian sang tiền điện tử
Chuyển đổi Francia Comorian sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KMF to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Francia Comorian đến Vietnamese Dong = 55,01.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.