Friday 19 April 2024
1000 KRW đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1000 Won Hàn Quốc =
2.078,12 Franc Burundi
1 KRW = 2,08 BIF
1 BIF = 0,481 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1000 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Won Hàn Quốc (KRW) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KRW (Won Hàn Quốc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ KRW to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1000 Won Hàn Quốc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KRW đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 KRW = 2,080.55925433 BIF | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 KRW = 2,068.75293504 BIF | -0.01180632 BIF | -0.56745893 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 KRW = 2,054.45117391 BIF | -0.01430176 BIF | -0.69132282 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 KRW = 2,070.35479670 BIF | +0.01590362 BIF | +0.77410566 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 KRW = 2,069.83627595 BIF | -0.00051852 BIF | -0.02504502 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 KRW = 2,078.79895312 BIF | +0.00896268 BIF | +0.43301382 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 KRW = 2,086.46738121 BIF | +0.00766843 BIF | +0.36888743 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | KRW | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0007 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0007 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5838 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0006 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7128 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0010 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.2822 | 1 | 0.0539 | 0.1120 |
BIF | 2,869.0000 | 3,053.7585 | 3,568.7187 | 2,083.5905 | 18.5567 | 1 | 2.0789 |
KRW | 1,380.0302 | 1,468.9017 | 1,716.6049 | 1,002.2369 | 8.9261 | 0.4810 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Franc Burundi = 2,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.