Tuesday 19 March 2024

5 KRW đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Franc Burundi

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Franc Burundi?

Amount
From
To

5 Won Hàn Quốc =

10,72 Franc Burundi

1 KRW = 2,14 BIF

1 BIF = 0,467 KRW

Won Hàn Quốc đến Franc Burundi conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:55:13 GMT+1 19 tháng 3, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Franc Burundi = 2,14

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Franc Burundi

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 5 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 5 Won Hàn Quốc (KRW) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 5 KRW (Won Hàn Quốc) sang BIF (Franc Burundi) ✅ KRW to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 5 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Franc Burundi ( BIF )

So sánh giá của 5 Won Hàn Quốc ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 5 KRW đến BIF Thay đổi Thay đổi %
März 19, 2024 Thứ ba 5 KRW = 10.71643666 BIF - -
März 18, 2024 Thứ hai 5 KRW = 10.73203190 BIF +0.00311905 BIF +0.14552635 %
März 17, 2024 chủ nhật 5 KRW = 10.75229508 BIF +0.00405264 BIF +0.18881030 %
März 16, 2024 Thứ bảy 5 KRW = 10.77792939 BIF +0.00512686 BIF +0.23840780 %
März 15, 2024 Thứ sáu 5 KRW = 10.83118515 BIF +0.01065115 BIF +0.49411867 %
März 14, 2024 thứ năm 5 KRW = 10.85616022 BIF +0.00499501 BIF +0.23058484 %
März 13, 2024 Thứ Tư 5 KRW = 10.94065570 BIF +0.01689910 BIF +0.77831825 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBIFKRW
USD11.08711.27180.73800.00670.00030.0007
EUR0.919911.16990.67890.00610.00030.0007
GBP0.78630.854810.58030.00520.00030.0006
CAD1.35511.47311.723410.00900.00050.0010
JPY149.9740163.0338190.7362110.677410.05230.1120
BIF2,868.06023,117.81263,647.58582,116.563719.123712.1420
KRW1,338.96971,455.56801,702.8955988.12948.92800.46691

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to BIF máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Franc Burundi là đơn vị tiền tệ trong Burundi. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho BIF là . Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào März 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Franc Burundi được cập nhật lần cuối vào März 19, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BIF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Franc Burundi = 2,14.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.