Friday 19 April 2024

10 KRW đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Won Hàn Quốc to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

10 Won Hàn Quốc =

0,287 Ucraina Hryvnia

1 KRW = 0,0287 UAH

1 UAH = 34,87 KRW

Won Hàn Quốc đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:11 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,0287

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi KRW trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Won Hàn Quốc (KRW) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 KRW (Won Hàn Quốc) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KRW to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 10 Won Hàn Quốc ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 KRW đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 10 KRW = 0.28681954 UAH - -
April 17, 2024 Thứ Tư 10 KRW = 0.28586736 UAH -0.00009522 UAH -0.33198062 %
April 16, 2024 Thứ ba 10 KRW = 0.28510294 UAH -0.00007644 UAH -0.26740375 %
April 15, 2024 Thứ hai 10 KRW = 0.28486446 UAH -0.00002385 UAH -0.08364475 %
April 14, 2024 chủ nhật 10 KRW = 0.28497891 UAH +0.00001144 UAH +0.04017633 %
April 13, 2024 Thứ bảy 10 KRW = 0.28551395 UAH +0.00005350 UAH +0.18774827 %
April 12, 2024 Thứ sáu 10 KRW = 0.28459483 UAH -0.00009191 UAH -0.32191944 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKRWUAH
USD11.06441.24390.72690.00650.00070.0252
EUR0.939511.16860.68290.00610.00070.0237
GBP0.80390.855710.58440.00520.00060.0203
CAD1.37571.46431.711210.00890.00100.0347
JPY154.6070164.5634192.3140112.382610.11203.9007
KRW1,380.03021,468.90171,716.60491,003.13308.9261134.8181
UAH39.635442.187949.302128.81070.25640.02871

Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


KRW to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Won Hàn Quốc là đơn vị tiền tệ trong Nam Triều Tiên. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho KRW là ₩. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Won Hàn Quốc được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. KRW chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Won Hàn Quốc đến Ucraina Hryvnia = 0,0287.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.