Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.02.2019. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Won Hàn Quốc | Đô la Mĩ |
---|---|
₩0,50 | $0,00 |
₩1,00 | $0,00 |
₩2,00 | $0,00 |
₩5,00 | $0,00 |
₩10,00 | $0,01 |
₩20,00 | $0,02 |
₩50,00 | $0,04 |
₩100,00 | $0,09 |
₩200,00 | $0,18 |
₩500,00 | $0,45 |
₩1.000,00 | $0,89 |
₩2.000,00 | $1,78 |
₩5.000,00 | $4,45 |
₩10.000,00 | $8,90 |
₩20.000,00 | $17,81 |
₩50.000,00 | $44,52 |
₩100.000,00 | $89,03 |
Đô la Mĩ | Won Hàn Quốc |
---|---|
$0,50 | ₩561,61 |
$1,00 | ₩1.123,21 |
$2,00 | ₩2.246,42 |
$5,00 | ₩5.616,05 |
$10,00 | ₩11.232,11 |
$20,00 | ₩22.464,21 |
$50,00 | ₩56.160,53 |
$100,00 | ₩112.321,06 |
$200,00 | ₩224.642,12 |
$500,00 | ₩561.605,29 |
$1.000,00 | ₩1.123.210,59 |
$2.000,00 | ₩2.246.421,17 |
$5.000,00 | ₩5.616.052,93 |
$10.000,00 | ₩11.232.105,85 |
$20.000,00 | ₩22.464.211,70 |
$50.000,00 | ₩56.160.529,26 |
$100.000,00 | ₩112.321.058,51 |