Saturday 20 April 2024
10 KRW đến VND - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
10 Won Hàn Quốc =
184,47 Vietnamese Dong
1 KRW = 18,45 VND
1 VND = 0,0542 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 18,45
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 10 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Won Hàn Quốc (KRW) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 KRW (Won Hàn Quốc) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ KRW to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 10 Won Hàn Quốc ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 KRW đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10 KRW = 184.408220 VND | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 10 KRW = 184.791180 VND | +0.038296 VND | +0.207670 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 10 KRW = 183.890270 VND | -0.090091 VND | -0.487529 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 10 KRW = 181.560690 VND | -0.232958 VND | -1.266832 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 10 KRW = 182.056780 VND | +0.049609 VND | +0.273236 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 10 KRW = 181.351810 VND | -0.070497 VND | -0.387225 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 10 KRW = 181.351810 VND | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | VND | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0007 | 0.0000 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0007 | 0.0000 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0006 | 0.0000 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0010 | 0.0001 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 0.1125 | 0.0061 |
KRW | 1,374.4950 | 1,466.1218 | 1,700.1125 | 1,000.0655 | 8.8892 | 1 | 0.0540 |
VND | 25,445.0000 | 27,141.2175 | 31,472.9125 | 18,513.4658 | 164.5594 | 18.5123 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Vietnamese Dong = 18,45.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.