Thursday 25 April 2024
KRW đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Won Hàn Quốc. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Won Hàn Quốc để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Won Hàn Quốc to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Won Hàn Quốc là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Won Hàn Quốc =
0,0000266 Bạc (troy ounce)
1 KRW = 0,0000266 XAG
1 XAG = 37.540,32 KRW
Won Hàn Quốc dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,0000266
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KRW trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ KRW và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 KRW. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi KRW (Won Hàn Quốc) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ KRW to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Won Hàn Quốc (KRW) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Won Hàn Quốc ( KRW ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Won Hàn Quốc ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KRW đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 KRW = 0.00002664 XAG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 KRW = 0.00002679 XAG | +0.00000015 XAG | +0.55672886 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 KRW = 0.00002660 XAG | -0.00000019 XAG | -0.70809395 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 KRW = 0.00002539 XAG | -0.00000121 XAG | -4.53224179 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 KRW = 0.00002537 XAG | -0.00000002 XAG | -0.08822233 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 KRW = 0.00002537 XAG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 KRW = 0.00002567 XAG | +0.00000030 XAG | +1.17573707 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KRW | XAG | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0007 | 27.1658 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6812 | 0.0060 | 0.0007 | 25.3934 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.0006 | 21.7989 |
CAD | 1.3722 | 1.4680 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.0010 | 37.2779 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 0.1128 | 4,217.0549 |
KRW | 1,376.4902 | 1,472.5679 | 1,715.3787 | 1,003.1009 | 8.8672 | 1 | 37,393.4473 |
XAG | 0.0368 | 0.0394 | 0.0459 | 0.0268 | 0.0002 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Won Hàn Quốc (KRW)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang tiền điện tử
Chuyển đổi Won Hàn Quốc sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KRW to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Won Hàn Quốc đến Bạc (troy ounce) = 0,0000266.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.