Thursday 18 April 2024
1000 KWD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Kuwait to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Dinar Kuwait to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Kuwait. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dinar Kuwait để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Kuwait to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Kuwait là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Dinar Kuwait =
3.244,54 Đô la Mĩ
1 KWD = 3,24 USD
1 USD = 0,308 KWD
Dinar Kuwait dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 3,24
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KWD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ KWD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 KWD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Dinar Kuwait (KWD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 KWD (Dinar Kuwait) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ KWD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Kuwait (KWD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Kuwait ( KWD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Dinar Kuwait ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 KWD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 KWD = 3,244.595000 USD | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 KWD = 3,244.967000 USD | +0.000372 USD | +0.011465 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 KWD = 3,244.753000 USD | -0.000214 USD | -0.006595 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 KWD = 3,247.175000 USD | +0.002422 USD | +0.074644 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 KWD = 3,247.698000 USD | +0.000523 USD | +0.016106 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 KWD = 3,247.698000 USD | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 KWD = 3,247.827000 USD | +0.000129 USD | +0.003972 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KWD | |
USD | 1 | 1.0670 | 1.2463 | 0.7268 | 0.0065 | 3.2432 |
EUR | 0.9372 | 1 | 1.1680 | 0.6812 | 0.0061 | 3.0394 |
GBP | 0.8024 | 0.8562 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 2.6023 |
CAD | 1.3758 | 1.4680 | 1.7147 | 1 | 0.0089 | 4.4620 |
JPY | 154.6140 | 164.9796 | 192.6942 | 112.3804 | 1 | 501.4399 |
KWD | 0.3083 | 0.3290 | 0.3843 | 0.2241 | 0.0020 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Kuwait (KWD)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Kuwait sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KWD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Kuwait đến Đô la Mĩ = 3,24.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.