Friday 29 March 2024
1 KYD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dollar Quần đảo Cayman to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Quần đảo Cayman. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dollar Quần đảo Cayman để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Quần đảo Cayman to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Quần đảo Cayman là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Dollar Quần đảo Cayman =
47,08 Ucraina Hryvnia
1 KYD = 47,08 UAH
1 UAH = 0,0212 KYD
Dollar Quần đảo Cayman dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 47,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi KYD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ KYD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 KYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Quần đảo Cayman (KYD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 KYD (Dollar Quần đảo Cayman) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ KYD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman (KYD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Quần đảo Cayman ( KYD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Dollar Quần đảo Cayman ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KYD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 KYD = 47.12535344 UAH | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 KYD = 47.05882353 UAH | -0.06652991 UAH | -0.14117647 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 KYD = 47.14757190 UAH | +0.08874837 UAH | +0.18859029 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 KYD = 46.81647940 UAH | -0.33109250 UAH | -0.70224719 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 KYD = 46.81647940 UAH | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 KYD = 46.81647940 UAH | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 KYD = 46.66791114 UAH | -0.14856826 UAH | -0.31734180 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | KYD | UAH | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 1.1997 | 0.0255 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 1.1074 | 0.0235 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.9501 | 0.0202 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 1.6288 | 0.0346 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 181.7848 | 3.8630 |
KYD | 0.8336 | 0.9030 | 1.0526 | 0.6139 | 0.0055 | 1 | 0.0213 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8912 | 0.2589 | 47.0579 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Quần đảo Cayman (KYD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Quần đảo Cayman sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
KYD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Quần đảo Cayman đến Ucraina Hryvnia = 47,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.