Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.01.2021. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.21745 | 1.36816 | 0.78520 | 0.00964 | 0.00011 |
EUR | 0.82139 | 1 | 1.12379 | 0.64496 | 0.00792 | 0.00009 |
GBP | 0.73091 | 0.88985 | 1 | 0.57391 | 0.00704 | 0.00008 |
CAD | 1.27356 | 1.55049 | 1.74243 | 1 | 0.01227 | 0.00014 |
JPY | 103.76504 | 126.32874 | 141.96711 | 81.47669 | 1 | 0.01113 |
LAK | 9,325.00035 | 11,352.72124 | 12,758.08664 | 7,322.02406 | 89.86649 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Đồng bảng Anh = 0,00.
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.