Friday 28 March 2025
LAK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Hòn đảo Lào. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Hòn đảo Lào để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Hòn đảo Lào to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Hòn đảo Lào là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Hòn đảo Lào =
0,0000462 Đô la Mĩ
1 LAK = 0,0000462 USD
1 USD = 21.653,75 LAK
Hòn đảo Lào dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000462
Chuyển đổi LAK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LAK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 LAK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LAK (Hòn đảo Lào) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LAK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Hòn đảo Lào (LAK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Hòn đảo Lào ( LAK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Hòn đảo Lào ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LAK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 27, 2025 | thứ năm | 1 LAK = 0.00004618 USD | - | - |
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 LAK = 0.00004615 USD | -0.00000003 USD | -0.05839142 % |
März 20, 2025 | thứ năm | 1 LAK = 0.00004621 USD | +0.00000005 USD | +0.11042489 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 LAK = 0.00004617 USD | -0.00000004 USD | -0.08078590 % |
März 15, 2025 | Thứ bảy | 1 LAK = 0.00004619 USD | +0.00000003 USD | +0.05672197 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0000 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 0.0000 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0000 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0001 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 0.0069 |
LAK | 21,658.1009 | 23,630.6712 | 28,048.7217 | 15,142.2955 | 145.7413 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang tiền điện tử
Chuyển đổi Hòn đảo Lào sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LAK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Hòn đảo Lào đến Đô la Mĩ = 0,0000462.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.