Tuesday 23 April 2024
100000 LBP đến CNY - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Yuan Trung Quốc
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Yuan Trung Quốc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yuan Trung Quốc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yuan Trung Quốc hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Yuan Trung Quốc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Yuan Trung Quốc?
100000 Đồng bảng Lebanon =
8,09 Yuan Trung Quốc
1 LBP = 0,0000809 CNY
1 CNY = 12.362,05 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Yuan Trung Quốc = 0,0000809
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Yuan Trung Quốc
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Yuan Trung Quốc với số lượng 100000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Yuan Trung Quốc (CNY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang CNY (Yuan Trung Quốc) ✅ LBP to CNY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Yuan Trung Quốc (CNY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Yuan Trung Quốc ( CNY )
So sánh giá của 100000 Đồng bảng Lebanon ở Yuan Trung Quốc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100000 LBP đến CNY | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 100000 LBP = 8.08927370 CNY | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 100000 LBP = 8.10229920 CNY | +0.00000013 CNY | +0.16102187 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 100000 LBP = 8.10230620 CNY | - | +0.00008640 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 100000 LBP = 8.08329120 CNY | -0.00000019 CNY | -0.23468627 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 100000 LBP = 8.07779440 CNY | -0.00000005 CNY | -0.06800200 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 100000 LBP = 8.09001940 CNY | +0.00000012 CNY | +0.15134082 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 100000 LBP = 8.07272390 CNY | -0.00000017 CNY | -0.21378812 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CNY | LBP | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2360 | 0.7298 | 0.0065 | 0.1380 | 0.0000 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1596 | 0.6846 | 0.0061 | 0.1294 | 0.0000 |
GBP | 0.8090 | 0.8624 | 1 | 0.5904 | 0.0052 | 0.1116 | 0.0000 |
CAD | 1.3702 | 1.4606 | 1.6937 | 1 | 0.0088 | 0.1891 | 0.0000 |
JPY | 154.8365 | 165.0507 | 191.3854 | 112.9988 | 1 | 21.3653 | 0.0017 |
CNY | 7.2471 | 7.7252 | 8.9578 | 5.2889 | 0.0468 | 1 | 0.0001 |
LBP | 89,480.4342 | 95,383.2251 | 110,602.1213 | 65,302.3167 | 577.9027 | 12,347.0711 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Yuan Trung Quốc (CNY)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to CNY máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Yuan Trung Quốc = 0,0000809.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.