Thursday 28 March 2024
1000 LBP đến HKD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Đôla Hong Kong
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Đôla Hong Kong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đôla Hong Kong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đôla Hong Kong hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Đôla Hong Kong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Đôla Hong Kong?
1000 Đồng bảng Lebanon =
0,0873 Đôla Hong Kong
1 LBP = 0,0000873 HKD
1 HKD = 11.448,79 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Đôla Hong Kong = 0,0000873
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Đôla Hong Kong
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Đôla Hong Kong với số lượng 1000 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Đôla Hong Kong (HKD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang HKD (Đôla Hong Kong) ✅ LBP to HKD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Đôla Hong Kong (HKD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Đôla Hong Kong ( HKD )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Lebanon ở Đôla Hong Kong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 LBP đến HKD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 LBP = 0.08734547 HKD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 LBP = 0.08715650 HKD | -0.00000019 HKD | -0.21634474 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 LBP = 0.08745556 HKD | +0.00000030 HKD | +0.34312603 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 LBP = 0.08734494 HKD | -0.00000011 HKD | -0.12648273 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 LBP = 0.08776485 HKD | +0.00000042 HKD | +0.48075094 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 LBP = 0.08776485 HKD | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 LBP = 0.08683966 HKD | -0.00000093 HKD | -1.05417549 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | LBP | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.1278 | 0.0000 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1180 | 0.0000 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1012 | 0.0000 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1735 | 0.0000 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 19.3684 | 0.0017 |
HKD | 7.8236 | 8.4750 | 9.8789 | 5.7623 | 0.0516 | 1 | 0.0001 |
LBP | 89,749.9999 | 97,223.0496 | 113,327.8614 | 66,103.4675 | 592.2900 | 11,471.7157 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to HKD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Đôla Hong Kong = 0,0000873.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.