Friday 26 April 2024
50 LBP đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Lebanon to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Lebanon to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Lebanon. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Đồng bảng Lebanon để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Lebanon to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Lebanon là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
50 Đồng bảng Lebanon =
0,00226 Ba Lan Zloty
1 LBP = 0,0000453 PLN
1 PLN = 22.090,06 LBP
Đồng bảng Lebanon dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0000453
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LBP trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ LBP và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 50 LBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 50 Đồng bảng Lebanon (LBP) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 50 LBP (Đồng bảng Lebanon) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ LBP to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Lebanon (LBP) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 50 Đồng bảng Lebanon ( LBP ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 50 Đồng bảng Lebanon ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 50 LBP đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 50 LBP = 0.00226035 PLN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 50 LBP = 0.00224750 PLN | -0.00000026 PLN | -0.56845640 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 50 LBP = 0.00226238 PLN | +0.00000030 PLN | +0.66210674 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 50 LBP = 0.00226188 PLN | -0.00000001 PLN | -0.02209177 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 50 LBP = 0.00226344 PLN | +0.00000003 PLN | +0.06883430 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 50 LBP = 0.00225794 PLN | -0.00000011 PLN | -0.24291143 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 50 LBP = 0.00227525 PLN | +0.00000035 PLN | +0.76668556 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LBP | PLN | |
USD | 1 | 1.0729 | 1.2516 | 0.7303 | 0.0064 | 0.0000 | 0.2486 |
EUR | 0.9321 | 1 | 1.1665 | 0.6807 | 0.0060 | 0.0000 | 0.2317 |
GBP | 0.7990 | 0.8572 | 1 | 0.5835 | 0.0051 | 0.0000 | 0.1986 |
CAD | 1.3693 | 1.4691 | 1.7137 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.3403 |
JPY | 155.5945 | 166.9344 | 194.7353 | 113.6340 | 1 | 0.0017 | 38.6751 |
LBP | 89,650.0002 | 96,183.7632 | 112,202.0515 | 65,473.3215 | 576.1772 | 1 | 22,283.7335 |
PLN | 4.0231 | 4.3163 | 5.0352 | 2.9382 | 0.0259 | 0.0000 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Lebanon (LBP)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Lebanon sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LBP to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Lebanon đến Ba Lan Zloty = 0,0000453.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.