Thursday 19 September 2024
100 LKR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.09.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Rupi Sri Lanka =
0,330 Đô la Mĩ
1 LKR = 0,00330 USD
1 USD = 303,44 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,00330
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Rupi Sri Lanka (LKR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 LKR (Rupi Sri Lanka) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ LKR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Rupi Sri Lanka ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 LKR đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
September 19, 2024 | thứ năm | 100 LKR = 0.32955010 USD | - | - |
September 18, 2024 | Thứ Tư | 100 LKR = 0.33057456 USD | +0.00001024 USD | +0.31086504 % |
September 17, 2024 | Thứ ba | 100 LKR = 0.33094671 USD | +0.00000372 USD | +0.11257814 % |
September 16, 2024 | Thứ hai | 100 LKR = 0.33145782 USD | +0.00000511 USD | +0.15443747 % |
September 15, 2024 | chủ nhật | 100 LKR = 0.33183192 USD | +0.00000374 USD | +0.11286699 % |
September 14, 2024 | Thứ bảy | 100 LKR = 0.33189178 USD | +0.00000060 USD | +0.01803832 % |
September 13, 2024 | Thứ sáu | 100 LKR = 0.33137916 USD | -0.00000513 USD | -0.15445516 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | |
USD | 1 | 1.1116 | 1.3211 | 0.7349 | 0.0070 | 0.0033 |
EUR | 0.8996 | 1 | 1.1885 | 0.6611 | 0.0063 | 0.0030 |
GBP | 0.7570 | 0.8414 | 1 | 0.5563 | 0.0053 | 0.0025 |
CAD | 1.3607 | 1.5126 | 1.7977 | 1 | 0.0096 | 0.0045 |
JPY | 142.1315 | 157.9924 | 187.7687 | 104.4520 | 1 | 0.4684 |
LKR | 303.4440 | 337.3062 | 400.8772 | 223.0001 | 2.1350 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Đô la Mĩ = 0,00330.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.