Friday 29 March 2024
1 LKR đến VND - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupi Sri Lanka to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1 Rupi Sri Lanka =
82,52 Vietnamese Dong
1 LKR = 82,52 VND
1 VND = 0,0121 LKR
Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 82,52
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LKR trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Rupi Sri Lanka (LKR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LKR (Rupi Sri Lanka) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ LKR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1 Rupi Sri Lanka ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LKR đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 LKR = 82.521091 VND | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 LKR = 82.401697 VND | -0.119394 VND | -0.144683 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 LKR = 82.030801 VND | -0.370896 VND | -0.450107 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 LKR = 81.898453 VND | -0.132348 VND | -0.161339 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 LKR = 82.004347 VND | +0.105894 VND | +0.129299 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 LKR = 82.004347 VND | - | - |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 LKR = 81.680164 VND | -0.324183 VND | -0.395324 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LKR | VND | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0033 | 0.0000 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0031 | 0.0000 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0026 | 0.0000 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0045 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.5016 | 0.0061 |
LKR | 302.0817 | 327.2345 | 381.4403 | 222.4919 | 1.9935 | 1 | 0.0122 |
VND | 24,780.0000 | 26,843.3111 | 31,289.8542 | 18,251.1858 | 163.5314 | 82.0308 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LKR to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Vietnamese Dong = 82,52.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.