Thursday 28 March 2024

10 LKR đến VND - chuyển đổi tiền tệ Rupi Sri Lanka to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Rupi Sri Lanka to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupi Sri Lanka. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Rupi Sri Lanka để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rupi Sri Lanka to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupi Sri Lanka là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

10 Rupi Sri Lanka =

824,06 Vietnamese Dong

1 LKR = 82,41 VND

1 VND = 0,0121 LKR

Rupi Sri Lanka đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Rupi Sri Lanka dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 82,41

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LKR trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ LKR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 10 LKR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rupi Sri Lanka (LKR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 LKR (Rupi Sri Lanka) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ LKR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupi Sri Lanka (LKR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rupi Sri Lanka ( LKR ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 10 Rupi Sri Lanka ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 LKR đến VND Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 10 LKR = 824.016970 VND - -
März 27, 2024 Thứ Tư 10 LKR = 820.308010 VND -0.370896 VND -0.450107 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 LKR = 818.984530 VND -0.132348 VND -0.161339 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 LKR = 820.043470 VND +0.105894 VND +0.129299 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 LKR = 820.043470 VND - -
März 23, 2024 Thứ bảy 10 LKR = 816.801640 VND -0.324183 VND -0.395324 %
März 22, 2024 Thứ sáu 10 LKR = 815.593320 VND -0.120832 VND -0.147933 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLKRVND
USD11.08331.26270.73650.00660.00330.0000
EUR0.923111.16560.67990.00610.00310.0000
GBP0.79200.857910.58330.00520.00260.0000
CAD1.35771.47081.714410.00900.00450.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.606610.50160.0061
LKR302.0817327.2345381.4403222.49191.993510.0122
VND24,780.000026,843.311131,289.854218,251.1858163.531482.03081

Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Rupi Sri Lanka sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LKR to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Rupi Sri Lanka là đơn vị tiền tệ trong Sri Lanka. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho LKR là ₨. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Rupi Sri Lanka được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. LKR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rupi Sri Lanka đến Vietnamese Dong = 82,41.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.