Saturday 30 March 2024
LRD đến AFN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Afghanistan Afghanistan
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Afghanistan Afghanistan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 30.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Afghanistan Afghanistan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Afghanistan Afghanistan hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Afghanistan Afghanistan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Afghanistan Afghanistan?
1 Dollar Liberia =
0,370 Afghanistan Afghanistan
1 LRD = 0,370 AFN
1 AFN = 2,70 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Afghanistan Afghanistan = 0,370
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Afghanistan Afghanistan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Afghanistan Afghanistan với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Afghanistan Afghanistan (AFN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang AFN (Afghanistan Afghanistan) ✅ LRD to AFN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Afghanistan Afghanistan (AFN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Afghanistan Afghanistan ( AFN )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Afghanistan Afghanistan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến AFN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 0.37021228 AFN | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 0.36993248 AFN | -0.00027980 AFN | -0.07557721 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 0.37088122 AFN | +0.00094874 AFN | +0.25646437 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 0.36947091 AFN | -0.00141031 AFN | -0.38025946 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 0.36993973 AFN | +0.00046882 AFN | +0.12688933 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 0.36995657 AFN | +0.00001683 AFN | +0.00455047 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 0.37624580 AFN | +0.00628923 AFN | +1.69999138 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AFN | LRD | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7361 | 0.0066 | 0.0138 | 0.0052 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6795 | 0.0061 | 0.0127 | 0.0048 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5829 | 0.0052 | 0.0109 | 0.0041 |
CAD | 1.3585 | 1.4717 | 1.7154 | 1 | 0.0090 | 0.0187 | 0.0070 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.5388 | 1 | 2.0901 | 0.7862 |
AFN | 72.4995 | 78.5362 | 91.5456 | 53.3656 | 0.4784 | 1 | 0.3761 |
LRD | 192.7498 | 208.7991 | 243.3863 | 141.8796 | 1.2720 | 2.6586 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Afghanistan Afghanistan (AFN)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to AFN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Afghanistan Afghanistan = 0,370.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.