Friday 19 April 2024
LRD đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Dollar Liberia =
2,06 Kịch Armenia
1 LRD = 2,06 AMD
1 AMD = 0,487 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 2,06
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ LRD to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 2.055209 AMD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 2.041511 AMD | -0.013698 AMD | -0.666502 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 2.05482 AMD | +0.01331 AMD | +0.65192 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 2.063582 AMD | +0.008762 AMD | +0.426412 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 2.053085 AMD | -0.010497 AMD | -0.508679 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 2.048746 AMD | -0.004339 AMD | -0.211340 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 2.04062 AMD | -0.00813 AMD | -0.39663 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | LRD | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0025 | 0.0052 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0024 | 0.0049 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5869 | 0.0052 | 0.0020 | 0.0042 |
CAD | 1.3744 | 1.4644 | 1.7039 | 1 | 0.0089 | 0.0035 | 0.0071 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.4490 | 1 | 0.3894 | 0.8004 |
AMD | 396.8567 | 422.8470 | 491.9935 | 288.7480 | 2.5678 | 1 | 2.0552 |
LRD | 193.0953 | 205.7411 | 239.3852 | 140.4937 | 1.2494 | 0.4866 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Kịch Armenia = 2,06.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.