Saturday 20 April 2024
LRD đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Bungari Lev
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Bungari Lev?
1 Dollar Liberia =
0,00950 Bungari Lev
1 LRD = 0,00950 BGN
1 BGN = 105,23 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,00950
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Bungari Lev
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang BGN (Bungari Lev) ✅ LRD to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Bungari Lev ( BGN )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến BGN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 0.00950339 BGN | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 0.00950697 BGN | +0.00000358 BGN | +0.03765329 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 0.00948199 BGN | -0.00002498 BGN | -0.26270520 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 0.00953181 BGN | +0.00004982 BGN | +0.52540864 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 0.00953695 BGN | +0.00000514 BGN | +0.05390188 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 0.00951808 BGN | -0.00001887 BGN | -0.19788461 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 0.00949511 BGN | -0.00002296 BGN | -0.24124616 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BGN | LRD | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7247 | 0.0065 | 0.5456 | 0.0052 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6794 | 0.0061 | 0.5115 | 0.0049 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.4411 | 0.0042 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7069 | 1 | 0.0089 | 0.7529 | 0.0071 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.0512 | 1 | 84.3662 | 0.8003 |
BGN | 1.8328 | 1.9550 | 2.2670 | 1.3282 | 0.0119 | 1 | 0.0095 |
LRD | 193.2038 | 206.0831 | 238.9737 | 140.0078 | 1.2495 | 105.4154 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to BGN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Bungari Lev = 0,00950.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.