Friday 19 April 2024

LRD đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Riel Campuchia

Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Liberia to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Riel Campuchia?

Amount
From
To

1 Dollar Liberia =

21,01 Riel Campuchia

1 LRD = 21,01 KHR

1 KHR = 0,0476 LRD

Dollar Liberia đến Riel Campuchia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:20:11 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Dollar Liberia dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 21,01

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LRD trong Riel Campuchia

Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ LRD to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Riel Campuchia ( KHR )

So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LRD đến KHR Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 LRD = 21.00884472 KHR - -
April 18, 2024 thứ năm 1 LRD = 20.86288909 KHR -0.14595563 KHR -0.69473421 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 LRD = 20.92925910 KHR +0.06637001 KHR +0.31812474 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 LRD = 21.03093651 KHR +0.10167740 KHR +0.48581463 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 LRD = 20.94942808 KHR -0.08150843 KHR -0.38756442 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 LRD = 20.90519494 KHR -0.04423314 KHR -0.21114247 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1 LRD = 20.95337873 KHR +0.04818379 KHR +0.23048717 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYKHRLRD
USD11.06551.23970.72690.00650.00020.0052
EUR0.938511.16350.68220.00610.00020.0049
GBP0.80660.859510.58630.00520.00020.0042
CAD1.37581.46591.705610.00890.00030.0071
JPY154.5505164.6721191.6002112.336610.03800.8004
KHR4,062.99984,329.08715,037.00562,953.233726.2891121.0414
LRD193.0953205.7411239.3852140.35331.24940.04751

Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)

Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)

Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LRD to KHR máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Liberia là đơn vị tiền tệ trong Liberia. Riel Campuchia là đơn vị tiền tệ trong Campuchia. Biểu tượng cho LRD là $. Biểu tượng cho KHR là ៛. Tỷ giá cho Dollar Liberia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Riel Campuchia được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. LRD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. KHR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Liberia đến Riel Campuchia = 21,01.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.