Thursday 25 April 2024
LRD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Hòn đảo Lào
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?
1 Dollar Liberia =
110,29 Hòn đảo Lào
1 LRD = 110,29 LAK
1 LAK = 0,00907 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 110,29
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Hòn đảo Lào
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ LRD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến LAK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 110.29006287 LAK | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 109.84182777 LAK | -0.44823510 LAK | -0.40641476 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 110.25358324 LAK | +0.41175547 LAK | +0.37486218 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 110.30222811 LAK | +0.04864486 LAK | +0.04412089 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 110.12003083 LAK | -0.18219727 LAK | -0.16518005 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 110.36309458 LAK | +0.24306375 LAK | +0.22072619 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 110.50944856 LAK | +0.14635398 LAK | +0.13261134 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LAK | LRD | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0052 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0048 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0042 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.0001 | 0.0071 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 0.0073 | 0.8047 |
LAK | 21,308.0829 | 22,811.3998 | 26,557.4232 | 15,548.7827 | 137.0621 | 1 | 110.2896 |
LRD | 193.2012 | 206.8318 | 240.7972 | 140.9814 | 1.2427 | 0.0091 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Hòn đảo Lào = 110,29.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.