Wednesday 24 April 2024

1 LRD đến LAK - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Hòn đảo Lào

Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Hòn đảo Lào của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Hòn đảo Lào loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hòn đảo Lào hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dollar Liberia to Hòn đảo Lào máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Hòn đảo Lào?

Amount
From
To

1 Dollar Liberia =

110,25 Hòn đảo Lào

1 LRD = 110,25 LAK

1 LAK = 0,00907 LRD

Dollar Liberia đến Hòn đảo Lào conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:40:12 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Dollar Liberia dĩ nhiên đến Hòn đảo Lào = 110,25

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LRD trong Hòn đảo Lào

Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Hòn đảo Lào với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Dollar Liberia (LRD) và Hòn đảo Lào (LAK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LRD (Dollar Liberia) sang LAK (Hòn đảo Lào) ✅ LRD to LAK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Hòn đảo Lào (LAK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Hòn đảo Lào ( LAK )

So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Hòn đảo Lào trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LRD đến LAK Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LRD = 110.25358324 LAK - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 LRD = 110.30222811 LAK +0.04864486 LAK +0.04412089 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 LRD = 110.12003083 LAK -0.18219727 LAK -0.16518005 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 LRD = 110.36309458 LAK +0.24306375 LAK +0.22072619 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 LRD = 110.50944856 LAK +0.14635398 LAK +0.13261134 %
April 18, 2024 thứ năm 1 LRD = 109.74539069 LAK -0.76405786 LAK -0.69139596 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 LRD = 110.08366358 LAK +0.33827289 LAK +0.30823426 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLAKLRD
USD11.07031.24480.73120.00650.00000.0052
EUR0.934411.16300.68320.00600.00000.0048
GBP0.80340.859810.58740.00520.00000.0042
CAD1.36771.46381.702410.00880.00010.0071
JPY154.7850165.6597192.6696113.174210.00730.8012
LAK21,335.000122,833.933726,556.879315,599.5234137.83641110.4292
LRD193.2007206.7744240.4878141.26261.24820.00911

Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)

Các quốc gia thanh toán với Hòn đảo Lào (LAK)

Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LRD to LAK máy tính tỷ giá hối đoái

Dollar Liberia là đơn vị tiền tệ trong Liberia. Hòn đảo Lào là đơn vị tiền tệ trong Lào. Biểu tượng cho LRD là $. Biểu tượng cho LAK là ₭. Tỷ giá cho Dollar Liberia được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Hòn đảo Lào được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. LRD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. LAK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dollar Liberia đến Hòn đảo Lào = 110,25.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.