Thursday 25 April 2024
LRD đến LYD - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Dinar Libya
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Dinar Libya của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Dinar Libya loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Dinar Libya hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Dinar Libya máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Dinar Libya?
1 Dollar Liberia =
0,0252 Dinar Libya
1 LRD = 0,0252 LYD
1 LYD = 39,64 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Dinar Libya = 0,0252
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Dinar Libya
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Dinar Libya với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Dinar Libya (LYD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang LYD (Dinar Libya) ✅ LRD to LYD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Dinar Libya (LYD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Dinar Libya ( LYD )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Dinar Libya trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến LYD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 0.02520576 LYD | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 0.02523253 LYD | +0.00002677 LYD | +0.10620878 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 0.02523264 LYD | +0.00000011 LYD | +0.00042643 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 0.02519963 LYD | -0.00003301 LYD | -0.13083143 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 0.02519911 LYD | -0.00000052 LYD | -0.00206129 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 0.02515676 LYD | -0.00004235 LYD | -0.16806475 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 0.02517111 LYD | +0.00001435 LYD | +0.05704780 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | LYD | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0052 | 0.2055 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0048 | 0.1917 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.0041 | 0.1645 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.2810 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 0.8050 | 31.9564 |
LRD | 193.1967 | 207.1170 | 241.3571 | 141.2613 | 1.2423 | 1 | 39.6981 |
LYD | 4.8667 | 5.2173 | 6.0798 | 3.5584 | 0.0313 | 0.0252 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to LYD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Dinar Libya = 0,0252.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.