Friday 19 April 2024
1 LRD đến MGA - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Malagasy Ariary
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Malagasy Ariary của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Malagasy Ariary loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malagasy Ariary hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Malagasy Ariary máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Malagasy Ariary?
1 Dollar Liberia =
22,63 Malagasy Ariary
1 LRD = 22,63 MGA
1 MGA = 0,0442 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Malagasy Ariary = 22,63
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Malagasy Ariary
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Malagasy Ariary với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Liberia (LRD) và Malagasy Ariary (MGA) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LRD (Dollar Liberia) sang MGA (Malagasy Ariary) ✅ LRD to MGA Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Malagasy Ariary (MGA) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Malagasy Ariary ( MGA )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Malagasy Ariary trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến MGA | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 22.63160277 MGA | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 22.75002275 MGA | +0.11841998 MGA | +0.52325052 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 22.81698496 MGA | +0.06696221 MGA | +0.29433911 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 22.83209279 MGA | +0.01510783 MGA | +0.06621307 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 22.78371420 MGA | -0.04837859 MGA | -0.21188854 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 22.61675902 MGA | -0.16695518 MGA | -0.73278299 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 22.68345242 MGA | +0.06669340 MGA | +0.29488488 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | MGA | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0052 | 0.0002 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6829 | 0.0061 | 0.0049 | 0.0002 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0042 | 0.0002 |
CAD | 1.3757 | 1.4643 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0071 | 0.0003 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 0.8006 | 0.0354 |
LRD | 193.1070 | 205.5428 | 240.2038 | 140.3680 | 1.2490 | 1 | 0.0442 |
MGA | 4,365.9998 | 4,647.1624 | 5,430.8208 | 3,173.6107 | 28.2393 | 22.6092 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to MGA máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Malagasy Ariary = 22,63.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.