Thursday 25 April 2024
LRD đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Rupee Nepal
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Rupee Nepal?
1 Dollar Liberia =
0,689 Rupee Nepal
1 LRD = 0,689 NPR
1 NPR = 1,45 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,689
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Rupee Nepal
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ LRD to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Rupee Nepal ( NPR )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến NPR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 0.68906305 NPR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 0.68687357 NPR | -0.00218948 NPR | -0.31774771 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 0.68981074 NPR | +0.00293717 NPR | +0.42761368 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 0.69088256 NPR | +0.00107182 NPR | +0.15537949 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 0.68979599 NPR | -0.00108658 NPR | -0.15727348 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 0.69135065 NPR | +0.00155466 NPR | +0.22538031 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 0.69458384 NPR | +0.00323319 NPR | +0.46766330 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | NPR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0075 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0070 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0042 | 0.0060 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0103 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 0.8047 | 1.1679 |
LRD | 193.2012 | 206.8318 | 240.7972 | 140.9814 | 1.2427 | 1 | 1.4514 |
NPR | 133.1153 | 142.5068 | 165.9089 | 97.1360 | 0.8563 | 0.6890 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to NPR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Rupee Nepal = 0,689.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.