Thursday 28 March 2024
LRD đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Dollar Liberia =
0,0192 Peruvír Nuevo Sol
1 LRD = 0,0192 PEN
1 PEN = 51,97 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0192
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ LRD to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 0.01924295 PEN | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 0.01925703 PEN | +0.00001408 PEN | +0.07317478 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 0.01919536 PEN | -0.00006166 PEN | -0.32021514 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 0.01914408 PEN | -0.00005128 PEN | -0.26716712 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 0.01906020 PEN | -0.00008388 PEN | -0.43817483 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 0.01921970 PEN | +0.00015950 PEN | +0.83683138 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 0.01918425 PEN | -0.00003545 PEN | -0.18444886 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | PEN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0052 | 0.2698 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0048 | 0.2491 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0041 | 0.2137 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0070 | 0.3664 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.7862 | 40.8881 |
LRD | 192.7498 | 208.7991 | 243.3863 | 141.9658 | 1.2720 | 1 | 52.0105 |
PEN | 3.7060 | 4.0146 | 4.6796 | 2.7296 | 0.0245 | 0.0192 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Peruvír Nuevo Sol = 0,0192.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.