Thursday 25 April 2024
LRD đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Dollar Liberia =
3,03 Đồng Sudan
1 LRD = 3,03 SDG
1 SDG = 0,330 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 3,03
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ LRD to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 3.032799 SDG | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 3.03309 SDG | +0.00029 SDG | +0.00960 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 3.033084 SDG | -0.000006 SDG | -0.000198 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 3.033069 SDG | -0.000015 SDG | -0.000495 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 3.033069 SDG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 3.034729 SDG | +0.001660 SDG | +0.054730 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 3.031383 SDG | -0.003346 SDG | -0.110257 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | SDG | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0017 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1649 | 0.6812 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0016 |
GBP | 0.8024 | 0.8585 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.0042 | 0.0014 |
CAD | 1.3722 | 1.4680 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0023 |
JPY | 155.2340 | 166.0692 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 0.8035 | 0.2649 |
LRD | 193.1973 | 206.6823 | 240.7620 | 140.7903 | 1.2446 | 1 | 0.3297 |
SDG | 585.9998 | 626.9021 | 730.2716 | 427.0404 | 3.7749 | 3.0332 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Đồng Sudan = 3,03.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.