Thursday 25 April 2024
1 LRD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Venezuela Bolivar Fuerte
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?
1 Dollar Liberia =
18.749,90 Venezuela Bolivar Fuerte
1 LRD = 18.749,90 VEF
1 VEF = 0,0000533 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 18.749,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Venezuela Bolivar Fuerte
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dollar Liberia (LRD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LRD (Dollar Liberia) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ LRD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến VEF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 18,749.89983 VEF | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 18,748.258444 VEF | -1.641386 VEF | -0.008754 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 18,750.042097 VEF | +1.783653 VEF | +0.009514 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 18,750.016991 VEF | -0.025106 VEF | -0.000134 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 18,749.905834 VEF | -0.111157 VEF | -0.000593 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 18,749.905834 VEF | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 18,760.179251 VEF | +10.273417 VEF | +0.054792 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | VEF | |
USD | 1 | 1.0721 | 1.2493 | 0.7312 | 0.0064 | 0.0052 | 0.0000 |
EUR | 0.9328 | 1 | 1.1653 | 0.6820 | 0.0060 | 0.0048 | 0.0000 |
GBP | 0.8005 | 0.8581 | 1 | 0.5853 | 0.0051 | 0.0041 | 0.0000 |
CAD | 1.3677 | 1.4662 | 1.7086 | 1 | 0.0088 | 0.0071 | 0.0000 |
JPY | 155.5210 | 166.7267 | 194.2895 | 113.7136 | 1 | 0.8050 | 0.0000 |
LRD | 193.1967 | 207.1170 | 241.3571 | 141.2613 | 1.2423 | 1 | 0.0001 |
VEF | 3,622,552.5344 | 3,883,567.0777 | 4,525,588.4547 | 2,648,732.7100 | 23,293.0176 | 18,750.5936 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Venezuela Bolivar Fuerte = 18.749,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.