Friday 19 April 2024
LRD đến XAF - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to CFA Franc BEAC
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to CFA Franc BEAC của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFA Franc BEAC loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFA Franc BEAC hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to CFA Franc BEAC máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến CFA Franc BEAC?
1 Dollar Liberia =
3,18 CFA Franc BEAC
1 LRD = 3,18 XAF
1 XAF = 0,314 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến CFA Franc BEAC = 3,18
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong CFA Franc BEAC
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu CFA Franc BEAC với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và CFA Franc BEAC (XAF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang XAF (CFA Franc BEAC) ✅ LRD to XAF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang CFA Franc BEAC (XAF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong CFA Franc BEAC ( XAF )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở CFA Franc BEAC trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến XAF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 3.18111689 XAF | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 3.18088416 XAF | -0.00023273 XAF | -0.00731603 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 3.19200212 XAF | +0.01111796 XAF | +0.34952423 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 3.18742370 XAF | -0.00457842 XAF | -0.14343407 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 3.18458153 XAF | -0.00284217 XAF | -0.08916828 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 3.18457139 XAF | -0.00001014 XAF | -0.00031846 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 3.19066793 XAF | +0.00609655 XAF | +0.19144008 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | XAF | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0052 | 0.0016 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0049 | 0.0015 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0042 | 0.0013 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0071 | 0.0022 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 0.7991 | 0.2503 |
LRD | 193.1009 | 205.4079 | 239.7812 | 140.2381 | 1.2514 | 1 | 0.3132 |
XAF | 616.5879 | 655.8852 | 765.6424 | 447.7925 | 3.9958 | 3.1931 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với CFA Franc BEAC (XAF)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to XAF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến CFA Franc BEAC = 3,18.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.