Friday 29 March 2024
LRD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Dollar Liberia to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Dollar Liberia to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dollar Liberia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Dollar Liberia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dollar Liberia to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dollar Liberia là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
1 Dollar Liberia =
0,000208 Bạc (troy ounce)
1 LRD = 0,000208 XAG
1 XAG = 4.807,69 LRD
Dollar Liberia dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,000208
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LRD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ LRD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 1 LRD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LRD (Dollar Liberia) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ LRD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dollar Liberia (LRD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dollar Liberia ( LRD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 1 Dollar Liberia ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LRD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 LRD = 0.00020784 XAG | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 LRD = 0.00021112 XAG | +0.00000328 XAG | +1.57702563 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 LRD = 0.00021240 XAG | +0.00000128 XAG | +0.60792651 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 LRD = 0.00021046 XAG | -0.00000194 XAG | -0.91479730 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 LRD = 0.00021015 XAG | -0.00000031 XAG | -0.14643195 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 LRD = 0.00021031 XAG | +0.00000016 XAG | +0.07523203 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 LRD = 0.00021031 XAG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LRD | XAG | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0052 | 24.4075 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0048 | 22.5314 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0041 | 19.3295 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0070 | 33.1386 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.7862 | 3,698.4818 |
LRD | 192.7498 | 208.7991 | 243.3863 | 141.9658 | 1.2720 | 1 | 4,704.5418 |
XAG | 0.0410 | 0.0444 | 0.0517 | 0.0302 | 0.0003 | 0.0002 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dollar Liberia (LRD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dollar Liberia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dollar Liberia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LRD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dollar Liberia đến Bạc (troy ounce) = 0,000208.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.