Wednesday 24 April 2024
1 LYD đến CUP - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1 Dinar Libya =
5,46 Peso Cuba
1 LYD = 5,46 CUP
1 CUP = 0,183 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Peso Cuba = 5,46
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang CUP (Peso Cuba) ✅ LYD to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 5.435949 CUP | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 5.435894 CUP | -0.000055 CUP | -0.001012 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 5.443085 CUP | +0.007191 CUP | +0.132287 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 5.443085 CUP | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 5.452248 CUP | +0.009163 CUP | +0.168342 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 5.452373 CUP | +0.000125 CUP | +0.002293 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 5.434516 CUP | -0.017857 CUP | -0.327509 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | LYD | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2431 | 0.7309 | 0.0064 | 0.0377 | 0.2053 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1633 | 0.6839 | 0.0060 | 0.0353 | 0.1922 |
GBP | 0.8044 | 0.8596 | 1 | 0.5879 | 0.0052 | 0.0304 | 0.1652 |
CAD | 1.3683 | 1.4621 | 1.7010 | 1 | 0.0088 | 0.0516 | 0.2810 |
JPY | 155.1180 | 165.7616 | 192.8346 | 113.3684 | 1 | 5.8535 | 31.8520 |
CUP | 26.5000 | 28.3183 | 32.9434 | 19.3676 | 0.1708 | 1 | 5.4415 |
LYD | 4.8700 | 5.2041 | 6.0541 | 3.5592 | 0.0314 | 0.1838 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Peso Cuba = 5,46.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.