Friday 19 April 2024
1 LYD đến GHS - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Cedi Ghana
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Cedi Ghana của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Cedi Ghana loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Cedi Ghana hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Cedi Ghana máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Cedi Ghana?
1 Dinar Libya =
2,77 Cedi Ghana
1 LYD = 2,77 GHS
1 GHS = 0,361 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Cedi Ghana = 2,77
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Cedi Ghana
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Cedi Ghana với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Cedi Ghana (GHS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang GHS (Cedi Ghana) ✅ LYD to GHS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Cedi Ghana (GHS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Cedi Ghana ( GHS )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Cedi Ghana trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến GHS | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 2.76732344 GHS | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 2.75613447 GHS | -0.01118898 GHS | -0.40432493 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 2.77334043 GHS | +0.01720597 GHS | +0.62427893 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 2.78451476 GHS | +0.01117432 GHS | +0.40291929 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 2.78274033 GHS | -0.00177443 GHS | -0.06372475 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 2.78274033 GHS | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 2.78453802 GHS | +0.00179769 GHS | +0.06460128 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | LYD | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0743 | 0.2058 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.0698 | 0.1931 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.0600 | 0.1660 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.1023 | 0.2831 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 11.4907 | 31.7991 |
GHS | 13.4500 | 14.3309 | 16.6743 | 9.7763 | 0.0870 | 1 | 2.7674 |
LYD | 4.8602 | 5.1785 | 6.0253 | 3.5327 | 0.0314 | 0.3614 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to GHS máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Cedi Ghana = 2,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.