Tuesday 16 April 2024

1 LYD đến HRK - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Kuna Croatia

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Kuna Croatia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kuna Croatia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuna Croatia hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Kuna Croatia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Kuna Croatia?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

1,46 Kuna Croatia

1 LYD = 1,46 HRK

1 HRK = 0,685 LYD

Dinar Libya đến Kuna Croatia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:25:10 GMT+2 16 tháng 4, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Kuna Croatia = 1,46

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Kuna Croatia

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Kuna Croatia với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Kuna Croatia (HRK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang HRK (Kuna Croatia) ✅ LYD to HRK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Kuna Croatia (HRK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Kuna Croatia ( HRK )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Kuna Croatia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến HRK Thay đổi Thay đổi %
April 16, 2024 Thứ ba 1 LYD = 1.4658 HRK - -
April 15, 2024 Thứ hai 1 LYD = 1.468383 HRK +0.002583 HRK +0.176218 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 LYD = 1.468383 HRK - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 1.42481 HRK -0.04357 HRK -2.96741 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 1.423777 HRK -0.001033 HRK -0.072501 %
April 11, 2024 thứ năm 1 LYD = 1.423454 HRK -0.000323 HRK -0.022686 %
April 10, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 1.423455 HRK +0.000001 HRK +0.000070 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYHRKLYD
USD11.06291.24520.72450.00650.14120.2061
EUR0.940811.17150.68160.00610.13290.1939
GBP0.80310.853610.58180.00520.11340.1655
CAD1.38031.46721.718810.00890.19500.2845
JPY154.5615164.2873192.4609111.9755121.830231.8555
HRK7.08027.52578.81635.12940.045811.4592
LYD4.85205.15736.04173.51510.03140.68531

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to HRK máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Kuna Croatia là đơn vị tiền tệ trong Croatia. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho HRK là kn. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Kuna Croatia được cập nhật lần cuối vào April 16, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. HRK chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Kuna Croatia = 1,46.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.