Friday 29 March 2024

1 LYD đến IRR - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Rial Iran

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Rial Iran của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Iran loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Iran hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Rial Iran máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Rial Iran?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

8.711,86 Rial Iran

1 LYD = 8.711,86 IRR

1 IRR = 0,000115 LYD

Dinar Libya đến Rial Iran conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:00:28 GMT+1 29 tháng 3, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Rial Iran = 8.711,86

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Rial Iran

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Rial Iran với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Rial Iran (IRR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang IRR (Rial Iran) ✅ LYD to IRR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Rial Iran (IRR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Rial Iran ( IRR )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Rial Iran trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến IRR Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 8,711.859496 IRR - -
März 28, 2024 thứ năm 1 LYD = 8,695.65217391 IRR -16.20732209 IRR -0.18603746 %
März 27, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 8,695.65217391 IRR - -
März 26, 2024 Thứ ba 1 LYD = 8,695.65217391 IRR - -
März 25, 2024 Thứ hai 1 LYD = 8,695.65217391 IRR - -
März 24, 2024 chủ nhật 1 LYD = 8,771.92982456 IRR +76.27765065 IRR +0.87719298 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 8,771.92982456 IRR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRLYD
USD11.08331.26270.73650.00660.00000.2062
EUR0.923111.16560.67990.00610.00000.1903
GBP0.79200.857910.58330.00520.00000.1633
CAD1.35771.47081.714410.00900.00000.2799
JPY151.5305164.1477191.3385111.606610.003631.2420
IRR42,035.000445,535.052253,077.846330,959.9920277.402918,666.6208
LYD4.85025.25416.12443.57230.03200.00011

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to IRR máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Rial Iran = 8.711,86.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.