Thursday 28 March 2024
1 LYD đến MXN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Đồng peso của Mexico
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Đồng peso của Mexico của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng peso của Mexico loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng peso của Mexico hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Đồng peso của Mexico máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Đồng peso của Mexico?
1 Dinar Libya =
3,42 Đồng peso của Mexico
1 LYD = 3,42 MXN
1 MXN = 0,292 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Đồng peso của Mexico = 3,42
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Đồng peso của Mexico
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Đồng peso của Mexico với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Đồng peso của Mexico (MXN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang MXN (Đồng peso của Mexico) ✅ LYD to MXN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Đồng peso của Mexico (MXN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Đồng peso của Mexico ( MXN )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Đồng peso của Mexico trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến MXN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 3.42245404 MXN | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 3.43133218 MXN | +0.00887814 MXN | +0.25940871 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 3.45004847 MXN | +0.01871629 MXN | +0.54545266 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 3.48231853 MXN | +0.03227005 MXN | +0.93535076 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 3.49827710 MXN | +0.01595857 MXN | +0.45827430 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 3.49827710 MXN | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 3.46460730 MXN | -0.03366979 MXN | -0.96246791 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | MXN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.2062 | 0.0601 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1903 | 0.0555 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1633 | 0.0476 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.2799 | 0.0816 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 31.2420 | 9.1028 |
LYD | 4.8502 | 5.2541 | 6.1244 | 3.5723 | 0.0320 | 1 | 0.2914 |
MXN | 16.6466 | 18.0327 | 21.0198 | 12.2607 | 0.1099 | 3.4321 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Đồng peso của Mexico (MXN)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to MXN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Đồng peso của Mexico = 3,42.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.