Thursday 25 April 2024
1 LYD đến PEN - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Peruvír Nuevo Sol
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Peruvír Nuevo Sol của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peruvír Nuevo Sol loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peruvír Nuevo Sol hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Peruvír Nuevo Sol máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Peruvír Nuevo Sol?
1 Dinar Libya =
0,760 Peruvír Nuevo Sol
1 LYD = 0,760 PEN
1 PEN = 1,32 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Peruvír Nuevo Sol = 0,760
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Peruvír Nuevo Sol
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Peruvír Nuevo Sol với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Peruvír Nuevo Sol (PEN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang PEN (Peruvír Nuevo Sol) ✅ LYD to PEN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Peruvír Nuevo Sol (PEN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Peruvír Nuevo Sol ( PEN )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Peruvír Nuevo Sol trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến PEN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 0.760351 PEN | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 0.758166 PEN | -0.002185 PEN | -0.287367 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 0.758151 PEN | -0.000015 PEN | -0.001978 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 0.764697 PEN | +0.006546 PEN | +0.863416 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 0.764697 PEN | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 0.769564 PEN | +0.004867 PEN | +0.636461 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 0.770731 PEN | +0.001167 PEN | +0.151644 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | PEN | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.2052 | 0.2699 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.1916 | 0.2521 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.1646 | 0.2166 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.2812 | 0.3699 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 31.8957 | 41.9636 |
LYD | 4.8741 | 5.2180 | 6.0749 | 3.5567 | 0.0314 | 1 | 1.3157 |
PEN | 3.7047 | 3.9661 | 4.6174 | 2.7034 | 0.0238 | 0.7601 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Peruvír Nuevo Sol (PEN)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to PEN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Peruvír Nuevo Sol = 0,760.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.