Thursday 28 March 2024
LYD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Libya to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Dinar Libya =
8,12 Ucraina Hryvnia
1 LYD = 8,12 UAH
1 UAH = 0,123 LYD
Dinar Libya dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 8,12
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi LYD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Libya (LYD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi LYD (Dinar Libya) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ LYD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LYD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 LYD = 8.11517050 UAH | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 LYD = 8.11470953 UAH | -0.00046097 UAH | -0.00568030 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 LYD = 8.12083807 UAH | +0.00612854 UAH | +0.07552379 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 LYD = 8.10471289 UAH | -0.01612518 UAH | -0.19856547 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 LYD = 8.10464720 UAH | -0.00006569 UAH | -0.00081046 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 LYD = 8.08231025 UAH | -0.02233696 UAH | -0.27560678 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 LYD = 8.07663108 UAH | -0.00567917 UAH | -0.07026669 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | LYD | UAH | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.2062 | 0.0255 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.1903 | 0.0235 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.1633 | 0.0202 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.2799 | 0.0346 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 31.2420 | 3.8630 |
LYD | 4.8502 | 5.2541 | 6.1244 | 3.5723 | 0.0320 | 1 | 0.1236 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8912 | 0.2589 | 8.0875 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Libya sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
LYD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Libya đến Ucraina Hryvnia = 8,12.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.