Thursday 25 April 2024

1 LYD đến VEF - chuyển đổi tiền tệ Dinar Libya to Venezuela Bolivar Fuerte

Bộ chuyển đổi Dinar Libya to Venezuela Bolivar Fuerte của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Libya. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Venezuela Bolivar Fuerte hoặc Dinar Libya để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Libya to Venezuela Bolivar Fuerte máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Libya là bao nhiêu đến Venezuela Bolivar Fuerte?

Amount
From
To

1 Dinar Libya =

743.891,96 Venezuela Bolivar Fuerte

1 LYD = 743.891,96 VEF

1 VEF = 0,00000134 LYD

Dinar Libya đến Venezuela Bolivar Fuerte conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 02:05:11 GMT+2 25 tháng 4, 2024

Dinar Libya dĩ nhiên đến Venezuela Bolivar Fuerte = 743.891,96

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi LYD trong Venezuela Bolivar Fuerte

Bạn đã chọn loại tiền tệ LYD và loại tiền mục tiêu Venezuela Bolivar Fuerte với số lượng 1 LYD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Dinar Libya (LYD) và Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 LYD (Dinar Libya) sang VEF (Venezuela Bolivar Fuerte) ✅ LYD to VEF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Libya (LYD) sang Venezuela Bolivar Fuerte (VEF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Libya ( LYD ) trong Venezuela Bolivar Fuerte ( VEF )

So sánh giá của 1 Dinar Libya ở Venezuela Bolivar Fuerte trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 LYD đến VEF Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 1 LYD = 743,891.962705 VEF - -
April 24, 2024 Thứ Tư 1 LYD = 743,094.739918 VEF -797.222787 VEF -0.107169 %
April 23, 2024 Thứ ba 1 LYD = 743,087.22433 VEF -7.51559 VEF -0.00101 %
April 22, 2024 Thứ hai 1 LYD = 744,070.198631 VEF +982.974301 VEF +0.132282 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 LYD = 744,070.198631 VEF - -
April 20, 2024 Thứ bảy 1 LYD = 745,322.810804 VEF +1,252.612173 VEF +0.168346 %
April 19, 2024 Thứ sáu 1 LYD = 745,339.965537 VEF +17.154733 VEF +0.002302 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYLYDVEF
USD11.07211.24930.73120.00640.20550.0000
EUR0.932811.16530.68200.00600.19170.0000
GBP0.80050.858110.58530.00510.16450.0000
CAD1.36771.46621.708610.00880.28100.0000
JPY155.5210166.7267194.2895113.7136131.95640.0000
LYD4.86675.21736.07983.55840.031310.0000
VEF3,622,552.53443,883,567.07774,525,588.45472,648,732.710023,293.0176744,362.04721

Các quốc gia thanh toán với Dinar Libya (LYD)

Các quốc gia thanh toán với Venezuela Bolivar Fuerte (VEF)

Chuyển đổi Dinar Libya sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


LYD to VEF máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Libya là đơn vị tiền tệ trong Libya. Venezuela Bolivar Fuerte là đơn vị tiền tệ trong Venezuela. Biểu tượng cho LYD là LD. Biểu tượng cho VEF là Bs.. Tỷ giá cho Dinar Libya được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật lần cuối vào April 25, 2024. LYD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VEF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Libya đến Venezuela Bolivar Fuerte = 743.891,96.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.