Thursday 25 April 2024
1000 MDL đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to euro
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to euro máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến euro?
1000 Leo Moldovan =
52,49 euro
1 MDL = 0,0525 EUR
1 EUR = 19,05 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến euro = 0,0525
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong euro
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang EUR (euro) ✅ MDL to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong euro ( EUR )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến EUR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 52.744000 EUR | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 52.613000 EUR | -0.000131 EUR | -0.248369 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 52.444000 EUR | -0.000169 EUR | -0.321213 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 52.46000 EUR | +0.00002 EUR | +0.03051 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 52.46000 EUR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 52.281000 EUR | -0.000179 EUR | -0.341212 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 52.584000 EUR | +0.000303 EUR | +0.579560 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | |
USD | 1 | 1.0698 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0563 |
EUR | 0.9348 | 1 | 1.1650 | 0.6821 | 0.0060 | 0.0526 |
GBP | 0.8023 | 0.8583 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0451 |
CAD | 1.3704 | 1.4661 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.0771 |
JPY | 155.4630 | 166.3141 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 8.7463 |
MDL | 17.7746 | 19.0153 | 22.1535 | 12.9704 | 0.1143 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to EUR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến euro = 0,0525.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.