Friday 19 April 2024
1000 MDL đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Leo Moldovan to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Leo Moldovan to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Leo Moldovan. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Leo Moldovan để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Leo Moldovan to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Leo Moldovan là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1000 Leo Moldovan =
2.212,79 Ucraina Hryvnia
1 MDL = 2,21 UAH
1 UAH = 0,452 MDL
Leo Moldovan dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 2,21
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MDL trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ MDL và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1000 MDL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Leo Moldovan (MDL) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 MDL (Leo Moldovan) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ MDL to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Leo Moldovan (MDL) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Leo Moldovan ( MDL ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1000 Leo Moldovan ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 MDL đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 MDL = 2,212.79081603 UAH | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 MDL = 2,223.37837898 UAH | +0.01058756 UAH | +0.47847103 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 MDL = 2,244.85535275 UAH | +0.02147697 UAH | +0.96596126 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 MDL = 2,234.47209480 UAH | -0.01038326 UAH | -0.46253572 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 MDL = 2,234.47209480 UAH | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 MDL = 2,234.40718943 UAH | -0.00006491 UAH | -0.00290473 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 MDL = 2,220.25359737 UAH | -0.01415359 UAH | -0.63343835 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | MDL | UAH | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0557 | 0.0251 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6827 | 0.0061 | 0.0523 | 0.0236 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0448 | 0.0202 |
CAD | 1.3770 | 1.4647 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0767 | 0.0346 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 8.5904 | 3.8786 |
MDL | 17.9631 | 19.1079 | 22.3055 | 13.0455 | 0.1164 | 1 | 0.4515 |
UAH | 39.7845 | 42.3201 | 49.4020 | 28.8932 | 0.2578 | 2.2148 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Leo Moldovan (MDL)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Leo Moldovan sang tiền điện tử
Chuyển đổi Leo Moldovan sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MDL to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Leo Moldovan đến Ucraina Hryvnia = 2,21.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.