Thursday 18 April 2024
MGA đến AWG - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Aruban Florin
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Aruban Florin của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Aruban Florin loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Aruban Florin máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Aruban Florin?
1 Malagasy Ariary =
0,000411 Aruban Florin
1 MGA = 0,000411 AWG
1 AWG = 2.430,49 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Aruban Florin = 0,000411
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Aruban Florin
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Aruban Florin với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Aruban Florin (AWG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang AWG (Aruban Florin) ✅ MGA to AWG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Aruban Florin (AWG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Aruban Florin ( AWG )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Aruban Florin trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến AWG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.000411 AWG | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.000409 AWG | -0.000002 AWG | -0.486618 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.000409 AWG | - | - |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.000408 AWG | -0.000001 AWG | -0.244499 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.000409 AWG | +0.000001 AWG | +0.245098 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.000412 AWG | +0.000003 AWG | +0.733496 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.000412 AWG | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AWG | MGA | |
USD | 1 | 1.0680 | 1.2470 | 0.7273 | 0.0065 | 0.5556 | 0.0002 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1676 | 0.6810 | 0.0061 | 0.5202 | 0.0002 |
GBP | 0.8020 | 0.8565 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 0.4455 | 0.0002 |
CAD | 1.3750 | 1.4685 | 1.7146 | 1 | 0.0089 | 0.7639 | 0.0003 |
JPY | 154.2375 | 164.7221 | 192.3281 | 112.1715 | 1 | 85.6875 | 0.0353 |
AWG | 1.8000 | 1.9224 | 2.2445 | 1.3091 | 0.0117 | 1 | 0.0004 |
MGA | 4,374.8828 | 4,672.2730 | 5,455.3063 | 3,181.6983 | 28.3646 | 2,430.4905 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Aruban Florin (AWG)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to AWG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Aruban Florin = 0,000411.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.