Friday 19 April 2024
MGA đến CHF - chuyển đổi tiền tệ Malagasy Ariary to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi Malagasy Ariary to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Malagasy Ariary to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Malagasy Ariary là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1 Malagasy Ariary =
0,000206 Franc Thụy Sĩ
1 MGA = 0,000206 CHF
1 CHF = 4.856,07 MGA
Malagasy Ariary dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,000206
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi MGA trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ MGA và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1 MGA. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi MGA (Malagasy Ariary) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ MGA to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Malagasy Ariary (MGA) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Malagasy Ariary ( MGA ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1 Malagasy Ariary ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MGA đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 MGA = 0.000206 CHF | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 MGA = 0.000208 CHF | +0.000002 CHF | +0.970874 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 MGA = 0.000207 CHF | -0.000001 CHF | -0.480769 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 MGA = 0.000207 CHF | - | - |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 MGA = 0.000208 CHF | +0.000001 CHF | +0.483092 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 MGA = 0.000208 CHF | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 MGA = 0.000209 CHF | +0.000001 CHF | +0.480769 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | MGA | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 1.0998 | 0.0002 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 1.0322 | 0.0002 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.8872 | 0.0002 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 1.5132 | 0.0003 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 169.9823 | 0.0351 |
CHF | 0.9092 | 0.9688 | 1.1272 | 0.6609 | 0.0059 | 1 | 0.0002 |
MGA | 4,400.0001 | 4,688.1578 | 5,454.7936 | 3,198.1859 | 28.4697 | 4,839.3396 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Malagasy Ariary (MGA)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang tiền điện tử
Chuyển đổi Malagasy Ariary sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
MGA to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Malagasy Ariary đến Franc Thụy Sĩ = 0,000206.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.